Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ra rìa

Academic
Friendly

Từ "ra rìa" trong tiếng Việt có nghĩabị bỏ lại, không còn được chú ý hoặc không còn nằm trong danh sách những người, những vật quan trọng hoặc được quan tâm. Khi một ai đó hoặc cái đó "ra rìa", điều đó có thể hiểu họ không còn được tham gia hoặc không còn được xem xét đến trong một tình huống nào đó.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Nếu không chăm chỉ học tập, bạn sẽ bị ra rìa trong lớp." (Có nghĩanếu bạn không học tập chăm chỉ, bạn sẽ không được chú ý có thể bị bỏ lại so với các bạn khác.) 2. Câu phức tạp: "Dự án này đã bị trì hoãn quá lâu, giờ thì chúng tôi cảm thấy ý tưởng của mình đã ra rìa." (Nghĩa là ý tưởng của họ không còn được xem xét hoặc quan tâm nữa.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các tình huống xã hội, khi nói về một nhóm bạn , bạn có thể nói: "Khi cả nhóm đi chơi không mời tôi, tôi cảm thấy như mình đã ra rìa." (Cảm giác bị loại ra khỏi nhóm.) - Trong công việc, có thể nói: "Trong cuộc họp, những ý kiến của tôi thường bị bỏ qua, làm tôi cảm thấy mình ra rìa." (Ý kiến không được xem xét hoặc chú ý.)

Chú ý phân biệt các biến thể: - "Ra rìa" thường được dùng để chỉ việc bị gạt bỏ, không còn một phần của nhóm hay tình huống nào đó. - Từ đồng nghĩa có thể "bị bỏ rơi" hoặc "bị gạt ra". Tuy nhiên, "ra rìa" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, không quá nghiêm trọng như "bị bỏ rơi".

Từ gần giống: - "Bị gạt ra": Thường ám chỉ một hành động cụ thể hơn bị loại bỏ. - "Bỏ qua": Có thể dùng để chỉ việc không chú ý đến một điều đó, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa là bị loại khỏi nhóm.

Tóm lại, "ra rìa" một từ có nghĩa khá phong phú thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả việc không còn thuộc về một nhóm hay không còn được chú ý.

  1. đgt., khng. Bị gạt bỏ: Mày không làm cẩn thận, người ta cho ra rìa đấy.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ra rìa"